🌟 깨소금
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깨소금 (
깨소금
)
📚 thể loại: Nguyên liệu món ăn Văn hóa ẩm thực
🗣️ 깨소금 @ Giải nghĩa
- 초간장 (醋간醬) : 간장에 식초를 넣고 깨소금 등을 뿌려 만든 양념장.
🗣️ 깨소금 @ Ví dụ cụ thể
- 부자라고 그렇게 으스대더니 깨소금 맛이다. [깨소금 맛]
🌷 ㄲㅅㄱ: Initial sound 깨소금
-
ㄲㅅㄱ (
깨소금
)
: 볶은 참깨를 빻은 것. 또는 여기에 소금을 넣고 만든 고소한 맛의 양념.
☆
Danh từ
🌏 MUỐI MÈ: Mè rang giã nhuyễn. Hoặc gia vị có vị bùi được làm bằng cách cho muối vào.
• Luật (42) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)