🌟 깨어지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깨어지다 (
깨어지다
) • 깨어지어 (깨어지어
깨어지여
) 깨어져 (깨어저
) • 깨어지니 ()
🗣️ 깨어지다 @ Ví dụ cụ thể
- 흥정이 깨어지다. [흥정]
🌷 ㄲㅇㅈㄷ: Initial sound 깨어지다
-
ㄲㅇㅈㄷ (
끊어지다
)
: 실, 줄, 끈 등의 이어진 것이 잘라져 따로 떨어지게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ GÃY: Vật kéo dài như chỉ, dây, sợi… bị cắt và đứt rời ra. -
ㄲㅇㅈㄷ (
깨어지다
)
: 단단한 물건이 여러 조각이 나다.
Động từ
🌏 VỠ, BỂ: Vật cứng bị vỡ thành nhiều mảnh.
• Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)