🌟 깨우다

☆☆   Động từ  

1. 잠들거나 취한 상태 등에서 벗어나 온전한 정신 상태로 돌아오게 하다.

1. ĐÁNH THỨC, VỰC TỈNH DẬY: Làm cho thoát khỏi trạng thái say hay ngủ và trở lại trạng thái tinh thần bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잠을 깨우다.
    Wake up.
  • Google translate 마취에서 깨우다.
    Wake up from the anesthesia.
  • Google translate 술에서 깨우다.
    Wake up from drink.
  • Google translate 어머니께서 자고 있던 나를 흔들어 깨우셨다.
    My mother shook me up while i was sleeping.
  • Google translate 피곤해하는 남편을 깨우는 내 마음도 좋지만은 않았다.
    My heart was not good enough to wake up my tired husband.
  • Google translate 나는 취한 친구를 술에서 깨우기 위해 친구 얼굴에 찬물을 끼얹었다.
    I poured cold water on my friend's face to wake him up from his drink.

깨우다: wake up,さます【覚ます】。おこす【起こす】,réveiller,despertarse, desadormecerse, desembriagarse, desemborracharse,يوقظ,сэрээх,đánh thức, vực tỉnh dậy,ทำให้ตื่น, ปลุก,membangunkan, menyadarkan,будить,唤醒,叫醒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깨우다 (깨우다) 깨우어 () 깨우니 ()
📚 Từ phái sinh: 깨다: 취한 상태에서 벗어나 원래의 또렷한 정신 상태로 돌아오다., 생각이나 지혜 등을 …
📚 thể loại: Hành vi thường nhật  


🗣️ 깨우다 @ Giải nghĩa

🗣️ 깨우다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160)