🌟 글썽글썽하다

Động từ  

1. 눈에 눈물이 곧 흘러내릴 것처럼 자꾸 가득 고이다. 또는 그렇게 하다.

1. RƯNG RƯNG: Nước mắt cứ đọng lại đầy trên mắt như sắp tuôn trào ra. Hoặc làm như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈에 눈물이 글썽글썽하다.
    Have tears in one's eyes.
  • Google translate 눈물을 글썽글썽하다.
    Tears welled up.
  • Google translate 병원에 누워 있는 친구를 보자 눈에 눈물이 글썽글썽했다.
    Tears welled up in my eyes when i saw my friend lying in the hospital.
  • Google translate 아이는 눈물을 글썽글썽하며 울 듯 말 듯 울먹이는 표정을 지었다.
    The child had a tearful, tearful look on his face.
  • Google translate 동생은 눈물을 글썽글썽하더니 끝내 큰 소리로 울음을 터뜨렸다.
    My brother burst into tears and finally burst into tears.
  • Google translate 너 왜 눈에 눈물이 글썽글썽하니?
    Why do you have tears in your eyes?
    Google translate 며칠 전 회사에서 해고를 당한 일만 생각하면 자꾸 눈물이 나.
    I keep crying when i think about getting fired from work a few days ago.
Từ đồng nghĩa 글썽거리다: 눈에 눈물이 곧 흘러내릴 것처럼 자꾸 가득 고이다. 또는 그렇게 하다.
Từ đồng nghĩa 글썽대다: 눈에 눈물이 곧 흘러내릴 것처럼 자꾸 가득 고이다. 또는 그렇게 하다.

글썽글썽하다: be wet with tears,なみだぐむ【涙ぐむ】,avoir les larmes aux yeux,arrasarse los ojos en lágrimas,تغرورق بالدموع,мэлтэгнэх, цийлэгнэх, мэлтэс мэлтэс хийх,rưng rưng,น้ำตาคลอ, คลอไปด้วยน้ำตา,berkaca-kaca, berlinang-linang,выступать (о слезах),盈眶,噙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 글썽글썽하다 (글썽글썽하다)
📚 Từ phái sinh: 글썽글썽: 눈에 눈물이 곧 흘러내릴 것처럼 자꾸 가득 고이는 모양.

💕Start 글썽글썽하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255)