🌟 글썽글썽하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 글썽글썽하다 (
글썽글썽하다
)
📚 Từ phái sinh: • 글썽글썽: 눈에 눈물이 곧 흘러내릴 것처럼 자꾸 가득 고이는 모양.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255)