🌟 그이

Đại từ  

1. (조금 높이는 말로) 그 사람.

1. NGƯỜI ẤY: (cách nói hơi kính trọng) Người đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 너는 그이가 온 것이 못마땅한가 보구나.
    You must be displeased that he has come.
  • Google translate 승규, 그이도 우리에게 많은 도움을 주었지.
    Seung-gyu, he helped us a lot, too.
  • Google translate 그이의 아들이 아버지의 무덤을 지키고 있었다.
    His son was guarding his father's grave.
  • Google translate 민준은 멀리 전근을 가서 그이의 아내는 혼자서 살고 있었다.
    Minjun was transferred far away and his wife was living alone.
  • Google translate 어제 학교로 찾아온 그이는 누구십니까?
    Who is he who came to school yesterday?
    Google translate 예, 저희 삼촌입니다.
    Yes, it's my uncle.
Từ tham khảo 이이: (조금 높이는 말로) 이 사람., 여자가 가까이에 있는 자기 남편이나 애인을 가리…
Từ tham khảo 저이: (조금 높이는 말로) 저 사람., 여자가 멀리 있는 자기 남편이나 애인을 가리키는…

그이: ,かれ【彼】。かのじょ【彼女】,il, elle, lui,esa persona,هو,тэр, тэр хүн,người ấy,ท่านนั้น, บุคคลนั้น,dia,он; она; тот,那位,

2. 여자가 다른 사람에게 그 자리에 없는 자기 남편이나 애인을 가리키는 말.

2. ANH ẤY: Cách phụ nữ dùng để chỉ người yêu hay chồng của mình không có mặt ở đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리 그이는 아이들을 잘 돌봐요.
    He takes good care of the children.
  • Google translate 나에게는 나만을 사랑해 주는 그이밖에 없어.
    I only have him who loves me.
  • Google translate 나는 어제 드디어 그이에게서 청혼을 받았다.
    I finally got a proposal from him yesterday.
  • Google translate 만난 지 일 년이 지나고 나니까 그이가 결혼하자고 하더라.
    A year after we met, he asked me to marry him.
  • Google translate 이 귀걸이는 그이가 나한테 결혼기념일 선물로 사 준 거야.
    These earrings he bought me as a wedding anniversary present.
  • Google translate 애비는 언제 들어온다더냐?
    When does abby come in?
    Google translate 아버님, 오늘 그이가 조금 늦겠답니다.
    Father, he'll be a little late today.
Từ tham khảo 이이: (조금 높이는 말로) 이 사람., 여자가 가까이에 있는 자기 남편이나 애인을 가리…
Từ tham khảo 저이: (조금 높이는 말로) 저 사람., 여자가 멀리 있는 자기 남편이나 애인을 가리키는…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그이 (그이)

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)