🌟 격의 (隔意)

Danh từ  

1. 서로 솔직히 이야기하지 않는 생각.

1. SỰ E NGẠI, SỰ DÈ DẶT: Những suy nghĩ không nói thật lòng với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 격의가 없다.
    It's informal.
  • Google translate 격의를 무너뜨리다.
    Breaks the fury.
  • Google translate 격의를 없애다.
    Eliminate the outrage.
  • Google translate 격의를 품다.
    Have a passion.
  • Google translate 격의를 해소하다.
    To resolve the rancor.
  • Google translate 격의를 허물다.
    Break down the rut.
  • Google translate 격의를 허물고 지수를 대했더니 지수도 내게 더 솔직해진 것 같았다.
    When i broke down my passions and treated jisoo, it seemed that jisoo had become more honest with me.
  • Google translate 박 사장은 직원들과 격의가 없이 대화하고 어울려 친밀한 사장님이라는 소리를 듣는다.
    Park is said to be an intimate boss by talking and hanging out with his employees without any reserve.
  • Google translate 너에게 속마음을 털어놓으니까 속이 후련해.
    I'm relieved to confide in you.
    Google translate 나도 격의를 없애고 이야기하니까 좋다.
    It's nice to talk to you without any formalities.

격의: reserve,かくい【隔意】。えんりょ【遠慮】,réserve, retenue,reserva, pensamiento disimulado,تحفّظ,далд санаа,sự e ngại, sự dè dặt,การอ้อมค้อม, ความไม่ตรงไปตรงมา, การหลบเลี่ยง,halangan,сдержанность; скрытность,顾虑,隔阂,芥蒂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격의 (겨긔) 격의 (겨기)

🗣️ 격의 (隔意) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15)