🌟 근친상간 (近親相姦)

Danh từ  

1. 가까운 친척 관계인 남녀가 서로 성적 관계를 맺음.

1. SỰ LOẠN LUÂN: Việc nam nữ có quan hệ họ hàng gần quan hệ tình dục với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 근친상간의 관계.
    Incestuous relations.
  • Google translate 근친상간의 금기.
    Incest taboo.
  • Google translate 근친상간을 금지하다.
    Prohibit incest.
  • Google translate 근친상간을 범하다.
    Commit incest.
  • Google translate 근친상간을 하다.
    Incestuously commit incest.
  • Google translate 영화는 남매 사이의 금지된 사랑, 근친상간을 소재로 다루었다.
    The film features forbidden love between siblings, incest.
  • Google translate 아버지와 딸의 근친상간을 주제로 한 영화가 개봉되어 큰 화제가 되고 있다.
    A movie about the incest between father and daughter has become a hot topic.
  • Google translate 많은 나라들은 건전한 성 윤리를 위해 사촌 이내의 근친상간을 금지하고 있다.
    Many countries prohibit incest within cousins for sound sex ethics.

근친상간: incest,きんしんそうかん【近親相姦】,inceste,incesto,زنا المحارم,цус ойртолт, ойр төрлийнхний хурьцал, ойр төрлийнхний гэрлэлт,sự loạn luân,การร่วมประเวณีระหว่างผู้ใกล้ชิดทางพันธุกรรม, การร่วมประเวณีระหว่างหญิงและชายที่เป็นญาติสนิท, การร่วมเพศกับญาติสนิท,,инцест; кровосмешение,近亲相奸,近亲通奸,乱伦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근친상간 (근ː친상간)
📚 Từ phái sinh: 근친상간하다: 촌수가 가까운 일가 사이의 남녀가 서로 성적 관계를 맺다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Khí hậu (53)