🌟 그물주머니
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그물주머니 (
그물쭈머니
)
🌷 ㄱㅁㅈㅁㄴ: Initial sound 그물주머니
-
ㄱㅁㅈㅁㄴ (
그물주머니
)
: 줄이나 실 등으로 그물처럼 엮어 만든 주머니.
Danh từ
🌏 TÚI LƯỚI: Túi được làm bằng cách đan dây hay sợi chỉ có hình dạng giống cái lưới.
• Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273)