🌟 그물주머니

Danh từ  

1. 줄이나 실 등으로 그물처럼 엮어 만든 주머니.

1. TÚI LƯỚI: Túi được làm bằng cách đan dây hay sợi chỉ có hình dạng giống cái lưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그물주머니가 찢어지다.
    The net pocket is torn.
  • Google translate 그물주머니에 넣다.
    Put in a net pocket.
  • Google translate 그물주머니에 담다.
    Put in a net pocket.
  • Google translate 아버지는 양파를 그물주머니에 담아 두셨다.
    Father kept onions in a net pocket.
  • Google translate 잡은 조개는 바닷물이 빠져나가도록 그물주머니에 넣어 두었다.
    The clams were placed in a net pocket so that the seawater could escape.
  • Google translate 새로 산 가방에는 그물주머니가 있어 여러 물건을 담기 편리하다.
    The new bag has a net pocket, which makes it convenient to hold many things.

그물주머니: net pocket; mesh bag,,sac filet, bourse filet, filet à provisions,bolsa de malla,جيب الشبكة,торон халаас,túi lưới,กระเป๋าตาข่าย, ถุงตาข่าย,jaring, kantung,сетка,网兜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그물주머니 (그물쭈머니)

💕Start 그물주머니 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273)