🌟 구레나룻

Danh từ  

1. 귀밑부터 턱까지 이어서 난 수염.

1. RÂU QUAI NÓN: Râu mọc nối từ dưới tai đến cằm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거뭇한 구레나룻.
    Thick sideburns.
  • Google translate 구레나룻이 덥수룩하다.
    Sideburns are thick.
  • Google translate 구레나룻이 무성하다.
    Sideburns are thick.
  • Google translate 구레나룻이 자라다.
    Sideburns grow.
  • Google translate 구레나룻을 기르다.
    Growing sideburns.
  • Google translate 구레나룻을 깎다.
    Cut the sideburns.
  • Google translate 구레나룻을 다듬다.
    Trim the sideburns.
  • Google translate 구레나룻을 만지다.
    Touch the sideburns.
  • Google translate 덥수룩한 구레나룻이 아저씨의 인상을 더욱 험상궂게 만들었다.
    The shaggy sideburns made the impression of the old man even worse.
  • Google translate 며칠 면도를 안 했더니 턱수염과 구레나룻이 거뭇거뭇하게 자랐다.
    After a few days without shaving, the beard and sideburns grew heavy.
  • Google translate 나는 얼굴이 큰 게 콤플렉스야.
    I'm a complex with a big face.
    Google translate 그러면 구레나룻이나 수염을 길러 보는 건 어때?
    Then why don't you grow sideburns or whiskers?

구레나룻: sideburns,ほおひげ【頬ひげ】,favoris, rouflaquettes, pattes,patilla,الزوالف,хууз сахал,râu quai nón,จอน,cambang,бакенбарды,络腮胡子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구레나룻 (구레나룯) 구레나룻이 (구레나루시) 구레나룻도 (구레나룯또) 구레나룻만 (구레나룬만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255)