🌟 구레나룻
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구레나룻 (
구레나룯
) • 구레나룻이 (구레나루시
) • 구레나룻도 (구레나룯또
) • 구레나룻만 (구레나룬만
)
🌷 ㄱㄹㄴㄹ: Initial sound 구레나룻
-
ㄱㄹㄴㄹ (
구레나룻
)
: 귀밑부터 턱까지 이어서 난 수염.
Danh từ
🌏 RÂU QUAI NÓN: Râu mọc nối từ dưới tai đến cằm.
• Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255)