🌟 궁전 (宮殿)

Danh từ  

1. 한 나라의 임금이 사는 집.

1. CUNG ĐIỆN: Tòa nhà mà vua của một nước sinh sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 왕의 궁전.
    The king's palace.
  • Google translate 으리으리한 궁전.
    A magnificent palace.
  • Google translate 궁전 같은 집.
    A palace-like house.
  • Google translate 궁전을 짓다.
    Build a palace.
  • Google translate 궁전에서 살다.
    Live in a palace.
  • Google translate 임금은 황금과 보석으로 치장된 휘황찬란한 궁전에서 살았다.
    The king lived in a dazzling palace decorated with gold and jewels.
  • Google translate 적들이 궁전에 침입하여 여왕님이 위태로운 지경에 처했다.
    Enemies broke into the palace and the queen was in danger.
  • Google translate 고등학교 동창인 지수가 엄청 부자가 됐다며?
    I heard jisoo, a high school classmate, has become very rich.
    Google translate 응. 사업에 크게 성공해서 궁전 같은 으리으리한 집에 살아.
    Yeah. i've made a big success in business and live in a magnificent house like a palace.
Từ đồng nghĩa 궁(宮): 왕과 그의 가족들이 사는 큰 집.
Từ đồng nghĩa 궁궐(宮闕): 한 나라의 임금이 사는 집.
Từ đồng nghĩa 궁정(宮廷): 한 나라의 임금이 사는 집.
Từ đồng nghĩa 대궐(大闕): (옛날에) 왕이 살던 집.
Từ đồng nghĩa 전각(殿閣): 한 나라의 임금이 사는 집., ‘전(殿)’이나 ‘각(閣)’ 자가 붙은 커다…

궁전: palace,きゅうでん【宮殿】,palais royal,palacio,قصر,хааны ордон, шилтгээн, харш,cung điện,วัง, ตำหนัก, พระที่นั่ง, พระราชวัง, พระบรมมหาราชวัง,istana,королевский дворец,宫殿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 궁전 (궁전)


🗣️ 궁전 (宮殿) @ Giải nghĩa

🗣️ 궁전 (宮殿) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81)