🌟 궁상떨다 (窮狀 떨다)

Động từ  

1. 자기의 가난하고 어려운 상태가 남에게 보이도록 행동하다.

1. RA VẺ NGHÈO KHỔ, RA VẺ KHỔ SỞ: Hành động cho người khác thấy tình trạng nghèo khổ và khó khăn của bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 궁상떠는 꼴.
    The state of the palace.
  • Google translate 궁상떠는 모습.
    The state of the palace.
  • Google translate 궁상떠는 사람.
    A person who can't stand a chance.
  • Google translate 비 오는 날 누가 혼자서 궁상떨며 연극 보러 오겠니?
    Who would come to the play alone on a rainy day?
  • Google translate 맨날 집에 쪼그리고 앉아 궁상떨지 말고 애인이라도 찾아 봐.
    Don't crouch at home all the time and look for your lover.
  • Google translate 그녀는 가난했지만 돈 때문에 궁상떠는 여자로 보이고 싶지 않았다.
    She was poor, but she didn't want to look like a woman who was in a quandary over money.
  • Google translate 교통비가 너무 많이 나와. 이제 웬만하면 걸어 다녀야겠어.
    Too much transportation. i'd better walk around now.
    Google translate 넌 돈도 많은 사람이 왜 맨날 돈 걱정이야? 그만 궁상떨어.
    Why do you always worry about money when you have a lot of money? stop being so upset.

궁상떨다: reveal one's wretched condition,,,ostentar la miseria,يكشف وضعه الصعب,ядарсан царайлах, зүдэрсэн царайлах, өрөвдөлтэй  царайлах,ra vẻ nghèo khổ, ra vẻ khổ sở,แสดงให้เห็นความยากลำบาก, แสดงให้เห็นความขัดสน,bersikap memelas, bermuka nelangsa,показывать своё бедственное положение; прибедняться,哭穷,装穷相,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 궁상떨다 (궁상떨다) 궁상떨어 (궁상떠러) 궁상떠니 () 궁상떱니다 (궁상떰니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110)