🌟 궁상떨다 (窮狀 떨다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 궁상떨다 (
궁상떨다
) • 궁상떨어 (궁상떠러
) • 궁상떠니 () • 궁상떱니다 (궁상떰니다
)
🌷 ㄱㅅㄸㄷ: Initial sound 궁상떨다
-
ㄱㅅㄸㄷ (
궁상떨다
)
: 자기의 가난하고 어려운 상태가 남에게 보이도록 행동하다.
Động từ
🌏 RA VẺ NGHÈO KHỔ, RA VẺ KHỔ SỞ: Hành động cho người khác thấy tình trạng nghèo khổ và khó khăn của bản thân.
• Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110)