🌟 관상용 (觀賞用)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 관상용 (
관상뇽
)
🗣️ 관상용 (觀賞用) @ Ví dụ cụ thể
- 관상용 열대어. [열대어 (熱帶魚)]
🌷 ㄱㅅㅇ: Initial sound 관상용
-
ㄱㅅㅇ (
건설업
)
: 건물을 짓거나 길을 만드는 것과 같은 공사 및 그에 따르는 업무를 맡아 하는 사업.
☆
Danh từ
🌏 NGÀNH XÂY DỰNG: Ngành phụ trách công việc xây dựng và các công việc kèm theo như việc xây nhà hoặc làm đường. -
ㄱㅅㅇ (
구성원
)
: 어떤 조직이나 단체를 이루고 있는 사람들.
☆
Danh từ
🌏 THÀNH VIÊN: Những người tạo nên tổ chức hay đoàn thể nào đó. -
ㄱㅅㅇ (
근시안
)
: 가까운 곳에 있는 것은 잘 보나 먼 곳에 있는 것은 선명하게 보지 못하는 눈.
☆
Danh từ
🌏 MẮT CẬN THỊ: Mắt nhìn thấy rõ những cái ở gần nhưng không thể nhìn thấy rõ những cái ở xa. -
ㄱㅅㅇ (
깊숙이
)
: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 아주 멀게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SÂU: Khoảng cách từ trên xuống dưới hoặc từ ngoài vào trong rất xa.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81)