🌟 귀항하다 (歸港 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 귀항하다 (
귀ː항하다
)
📚 Từ phái sinh: • 귀항(歸港): 배나 비행기가 출발했던 장소로 다시 돌아가거나 돌아옴.
🗣️ 귀항하다 (歸港 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 어부가 귀항하다. [어부 (漁夫/漁父)]
🌷 ㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 귀항하다
-
ㄱㅎㅎㄷ (
공허하다
)
: 아무것도 없이 텅 비다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRƠN: Trống rỗng không có bất cứ cái gì. -
ㄱㅎㅎㄷ (
광활하다
)
: 아주 넓다.
☆
Tính từ
🌏 BAO LA, MÊNH MÔNG, BẠT NGÀN: Rất rộng -
ㄱㅎㅎㄷ (
교활하다
)
: 간사하고 나쁜 꾀가 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢO HOẠT, GIAN GIẢO: Ranh ma và nhiều mưu mẹo xấu.
• Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52)