🌟 귀항하다 (歸港 하다)

Động từ  

1. 배나 비행기가 출발했던 장소로 다시 돌아가거나 돌아오다.

1. VỀ CẢNG: Tàu thuyền hay máy bay đi về hay quay trở về nơi đã xuất phát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀항할 예정.
    Scheduled to return to port.
  • Google translate 선박이 귀항하다.
    Ship returns home.
  • Google translate 비행기가 귀항하다.
    The plane returns home.
  • Google translate 무사히 귀항하다.
    Return safely.
  • Google translate 즉시 귀항하다.
    Return immediately.
  • Google translate 승객을 가득 태운 유람선이 바람이 심해지자 얼마 못 가 선착장으로 귀항하게 되었다.
    The cruise ship with full passengers was soon brought home to the dock when the wind became severe.
  • Google translate 항구에는 고등어를 잡으러 나갔던 배들이 고기를 가득 싣고 만선으로 귀항하고 있었다.
    In the harbor the ships that had gone out to catch mackerel were full of meat and returning home in full sail.
  • Google translate 남극으로 떠났던 탐사선이 곧 돌아온다면서요?
    I hear the probe that left for antarctica is coming back soon.
    Google translate 네. 임무를 성공적으로 수행하고 다음 주 수요일에 귀항합니다.
    Yes, successfully carry out the mission and return home next wednesday.

귀항하다: sail back to port; fly back to airport,きこうする【帰航する・帰港する】,retourner au port, rentrer au port, retourner à l’aéroport,volver al puerto,يعود إلى الميناء أو المطار,буцах, буцаж явах, буцаж ирэх,về cảng,กลับ(เข้าฝั่ง, ท่าเรือ, ท่าอากาศยาน),bertolak kembali, berjalan pulang,совершать обратный рейс,回港,返航,归航,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀항하다 (귀ː항하다)
📚 Từ phái sinh: 귀항(歸港): 배나 비행기가 출발했던 장소로 다시 돌아가거나 돌아옴.

🗣️ 귀항하다 (歸港 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52)