🌟 구명되다 (究明 되다)

Động từ  

1. 사물의 본질이나 원인 등이 깊이 연구되어 밝혀지다.

1. ĐƯỢC LÀM SÁNG TỎ: Bản chất hay căn nguyên... của sự vật được nghiên cứu sâu và được làm sáng tỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문제가 구명되다.
    The question is saved.
  • Google translate 본질이 구명되다.
    The essence is saved.
  • Google translate 원리가 구명되다.
    Principle is saved.
  • Google translate 원인이 구명되다.
    Cause is saved.
  • Google translate 확실히 구명되다.
    Definitely saved.
  • Google translate 이 문제는 몇백 년 동안 구명되지 않은 채 수학자들을 괴롭혀 왔다.
    This problem has been haunting mathematicians for hundreds of years without being saved.
  • Google translate 많은 연구에도 불구하고 이 질병의 원인은 아직 완전히 구명되지 못했다.
    Despite much research, the cause of this disease has not yet been fully saved.
  • Google translate 고대 문명에는 아직 풀리지 않은 문제가 많이 있습니다.
    There are many unsolved problems in ancient civilization.
    Google translate 확실히 구명되려면 더 많은 유적과 유물이 발견되어야 할 겁니다.
    More remains and artifacts will have to be found to be sure of life.

구명되다: be studied; be investigated,きゅうめいされる【究明される】,être élucidé,esclarecerse,يُحقَّق في    يُتحقّق من,тайлагдах, илрэх, танигдах,được làm sáng tỏ,ค้นคว้า, ค้นพบ,diteliti, ditemukan, dibuktikan, diungkap,выясняться; изучаться; исследоваться; быть изученным,被查明,被究明,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구명되다 (구명되다) 구명되다 (구명뒈다)
📚 Từ phái sinh: 구명(究明): 사물의 본질이나 원인 등을 깊이 연구하여 밝힘.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105)