🌟 구명조끼 (救命 ←chokki)
Danh từ
📚 Variant: • 구명쪼끼 • 구명죠끼 • 구명쬬끼 • 구명조키
🌷 ㄱㅁㅈㄲ: Initial sound 구명조끼
-
ㄱㅁㅈㄲ (
구명조끼
)
: 사람이 물에 빠져도 물에 뜰 수 있도록 만들어 입는 조끼.
Danh từ
🌏 ÁO PHAO CỨU HỘ, ÁO PHAO CỨU SINH: Áo gi-lê mặc để người dù có bị rơi xuống nước cũng có thể nổi trên mặt nước.
• Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159)