🌟 구명조끼 (救命 ←chokki)
Danh từ
📚 Variant: • 구명쪼끼 • 구명죠끼 • 구명쬬끼 • 구명조키
🌷 ㄱㅁㅈㄲ: Initial sound 구명조끼
-
ㄱㅁㅈㄲ (
구명조끼
)
: 사람이 물에 빠져도 물에 뜰 수 있도록 만들어 입는 조끼.
Danh từ
🌏 ÁO PHAO CỨU HỘ, ÁO PHAO CỨU SINH: Áo gi-lê mặc để người dù có bị rơi xuống nước cũng có thể nổi trên mặt nước.
• Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78)