🌟 금서 (禁書)

Danh từ  

1. 국가에 의해 출판 및 판매, 독서, 소유가 법적으로 금지된 책.

1. SÁCH CẤM: Sách do nhà nước cấm lưu giữ, đọc, mua bán hay xuất bản theo pháp luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 금서 목록.
    List of forbidden books.
  • Google translate 금서 조치.
    Prohibited measures.
  • Google translate 금서가 되다.
    Be forbidden.
  • Google translate 금서로 기록되다.
    Recorded in forbidden.
  • Google translate 금서로 지정하다.
    Designate in prohibitions.
  • Google translate 그의 책은 국가의 사상을 비판했다는 이유로 금서로 지정되었다.
    His book was designated as a taboo for criticizing the nation's ideas.
  • Google translate 군인들의 기강을 해이하게 만드는 도서는 금서 조치를 해 군대 내에서 읽지 못한다.
    Books that loosen the discipline of soldiers are forbidden and cannot be read within the army.
  • Google translate 당시에는 이 책을 사서 읽을 수 없었단다.
    I couldn't buy this book back then.
    Google translate 금서였던 모양이군요.
    Looks like it was forbidden.

금서: forbidden book,きんしょ【禁書】,livre interdit, Index,libro prohibido, libro expurgado,كتاب محظور,хориотой ном,sách cấm,หนังสือต้องห้าม, หนังสือที่ห้ามจำหน่าย, หนังสือที่รัฐไม่อนุญาตให้จำหน่าย,buku terlarang,запрещённые книги; запрещённая литература,禁书,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금서 (금ː서)

🗣️ 금서 (禁書) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8)