🌟 구박 (驅迫)

  Danh từ  

1. 못 견딜 정도로 매우 심하게 괴롭힘.

1. SỰ BẮT CHẸT, SỰ NGƯỢC ĐÃI, SỰ ĐỐI XỬ TỆ BẠC: Việc gây khó chịu rất nghiêm trọng đến mức không thể chịu đựng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 온갖 구박.
    All kinds of abuse.
  • Google translate 모진 구박.
    Stuffy beating.
  • Google translate 구박이 심하다.
    That's a lot of abuse.
  • Google translate 구박을 받다.
    Be subjected to abuse.
  • Google translate 구박을 주다.
    Give a bad name.
  • Google translate 구박을 퍼붓다.
    Blast on abuse.
  • Google translate 나는 입사 이후 실적이 좋지 않아 상사들에게 늘 구박을 당했다.
    I've always been abused by my bosses for my poor performance since i joined the company.
  • Google translate 며느리는 아들을 못 낳는다며 시어머니에게 심한 구박을 받았다.
    Daughter-in-law was severely abused by her mother-in-law for not giving birth to a son.
  • Google translate 너는 왜 그렇게 후배들을 못살게 구니?
    Why are you so mean to your juniors?
    Google translate 이 정도는 내가 선배들한테 받은 구박에 비하면 아무것도 아니야.
    This is nothing compared to the abuse i got from my seniors.

구박: abuse; harrassment,いじめ,mauvais traitement, traitement dur (cruel),maltrato, maltratamiento, tratamiento duro,ظلم,дарамт, доромжлол, элдвээр хэлэх, хэл амаар доромжлох, дарамтлах, дээрэлхэх,sự bắt chẹt, sự ngược đãi, sự đối xử tệ bạc,การรังแก, การข่มเหง, การดูถูก, การด่าว่า,hal menyusahkan, hal menyakiti,притеснение; угнетение; гонения,虐待,刁难,折磨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구박 (구박) 구박이 (구바기) 구박도 (구박또) 구박만 (구방만)
📚 Từ phái sinh: 구박하다(驅迫하다): 못 견딜 정도로 매우 심하게 괴롭히다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Mối quan hệ con người  

🗣️ 구박 (驅迫) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121)