🌟 구보하다 (驅步 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구보하다 (
구보하다
)
📚 Từ phái sinh: • 구보(驅步): 달리어 감. 또는 그런 걸음걸이.
🌷 ㄱㅂㅎㄷ: Initial sound 구보하다
-
ㄱㅂㅎㄷ (
각별하다
)
: 관계나 태도 등이 보통과 다르게 아주 특별하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC BIỆT: Quan hệ hay thái độ… rất đặc biệt, khác với thông thường. -
ㄱㅂㅎㄷ (
거북하다
)
: 움직임이나 몸의 기능이 자연스럽지 못하거나 불편한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÓ CHỊU, ẬM ỌE: Có cảm giác bất tiện hoặc sự di chuyển hay các chức năng hoạt động của cơ thể không thể tự nhiên được. -
ㄱㅂㅎㄷ (
각박하다
)
: 인정이 없고 모질다.
☆
Tính từ
🌏 BẠC BẼO, BẠC TÌNH: Thông có tình người và tàn nhẫn. -
ㄱㅂㅎㄷ (
기발하다
)
: 놀라울 정도로 재치가 있고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 ĐỘC ĐÁO, LỖI LẠC: Có trí thông minh và xuất sắc đến mức ngạc nhiên.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28)