🌟 구보하다 (驅步 하다)

Động từ  

1. 달리어 가다.

1. CHẠY: Chạy đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연병장을 구보하다.
    Walk through a training ground.
  • Google translate 군장을 메고 구보하다.
    To walk with a military commander on one's arms.
  • Google translate 아침마다 구보하다.
    Walk every morning.
  • Google translate 열을 지어 구보하다.
    Walk in a row.
  • Google translate 힘차게 구보하다.
    Walk vigorously.
  • Google translate 박 일병은 오늘 아침에 구보하다가 넘어져서 발목을 삐었다.
    Private park fell while walking this morning and sprained his ankle.
  • Google translate 우리 부대에서는 매주 수요일에 연병장 일곱 바퀴를 구보한다.
    Our unit walks seven rounds of the training ground every wednesday.
  • Google translate 몸이 안 좋아서 끝까지 구보할 수 있을지 모르겠어.
    I don't know if i can walk to the end because i'm not feeling well.
    Google translate 정 힘들면 군장은 나한테 맡겨.
    If it's really hard, leave it to me.

구보하다: run,かけあしする【駆け足する】,courir,trotar,يركض,жагсан гүйх, жагсаалаар гүйх,chạy,วิ่งไป, วิ่งเป็นแถว,lari dalam barisan,бежать; бегать строем,跑步,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구보하다 (구보하다)
📚 Từ phái sinh: 구보(驅步): 달리어 감. 또는 그런 걸음걸이.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Giáo dục (151) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Đời sống học đường (208)