🌟 교육적 (敎育的)

  Danh từ  

1. 교육과 관련되거나 교육에 도움이 되는 것.

1. TÍNH GIÁO DỤC: Việc liên quan tới giáo dục hoặc có ích cho giáo dục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교육적인 내용.
    Educational content.
  • Google translate 교육적인 목적.
    An educational purpose.
  • Google translate 교육적인 여행.
    An educational journey.
  • Google translate 교육적인 영화.
    Educational film.
  • Google translate 교육적인 측면.
    Educational aspect.
  • Google translate 우리 선생님은 교육적인 목적에서만 학생들에게 매를 드신다.
    Our teacher only lashes at students for educational purposes.
  • Google translate 동화는 재미있는 이야기 속에 교육적이고 교훈적인 내용을 담고 있다.
    Fairy tales contain educational and instructive content in interesting stories.
  • Google translate 수업 시간에 아이들과 영화를 보시면 어떡합니까?
    Why don't you watch a movie with your kids in class?
    Google translate 교육적인 내용이니 문제가 될 것이 없습니다.
    It's educational, so it's not a problem.

교육적: being educational,きょういくてき【教育的】,(n.) éducatif,ser educativo,تربويّ,сургалтын, боловсролын,tính giáo dục,ที่เกี่ยวกับการศึกษา, ด้านการศึกษา, ทางการศึกษา, เชิงการศึกษา,mendidik,(в кор. яз. является им. сущ.) воспитательный; образовательный; поучительный; развивающий,教育的,教育性的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교육적 (교ː육쩍)
📚 Từ phái sinh: 교육(敎育): 개인의 능력을 키우기 위해 지식, 교양, 기술 등을 가르치는 일.
📚 thể loại: Giáo dục  

🗣️ 교육적 (敎育的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28)