🌟 규격 봉투 (規格封套)
🌷 ㄱㄱㅂㅌ: Initial sound 규격 봉투
-
ㄱㄱㅂㅌ (
고군분투
)
: 운동 경기나 싸움에서 혼자서 많은 수의 적들을 상대하여 힘들게 싸움.
Danh từ
🌏 SỰ CHIẾN ĐẤU ĐƠN ĐỘC: Việc một mình chiến đấu, chống chọi một cách khó khăn với nhiều đối thủ trong trận đánh hay trong thi đấu thể thao. -
ㄱㄱㅂㅌ (
규격 봉투
)
: 특정한 용도로 사용하기 위하여 표준으로 정해진 크기와 형식에 따라 만든 봉투.
None
🌏 TÚI QUY CHUẨN, BAO BÌ QUY CHUẨN: Túi được làm theo hình thức và độ lớn được quy định theo tiêu chuẩn để sử dụng vào mục đích nhất định.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78)