🌟 군사 기지 (軍事基地)
🌷 ㄱㅅㄱㅈ: Initial sound 군사 기지
-
ㄱㅅㄱㅈ (
결손 가정
)
: 부모 중 한쪽이나 부모 둘이 모두 없는 가정.
None
🌏 GIA ĐÌNH KHUYẾT THIẾU, GIA ĐÌNH KHIẾM KHUYẾT: Gia đình không có cả bố và mẹ hoặc thiếu một trong hai người. -
ㄱㅅㄱㅈ (
군사 기지
)
: 국방 전략이나 전술상 중요한 군사 시설을 갖춘 지역.
None
🌏 CĂN CỨ QUÂN SỰ: Khu vực có trang thiết bị quân sự quan trọng về chiến thuật hay chiến lược quốc phòng.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191)