🌟 간담이 서늘하다

1. 매우 무섭고 놀라서 겁이 나다.

1. KHIẾP ĐẢM: Khiếp vía vì rất sợ và ngạc nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 늦은 밤에 범인과 마주쳤을 때 기분이 어땠습니까?
    How did you feel when you ran into the criminal late at night?
    Google translate 간담이 서늘해서 몸을 움직일 수조차 없었어요.
    I was so scared i couldn't even move my body.

간담이 서늘하다: have chilly liver and gall bladder,肝を冷やす,avoir le foie et la vésicule biliaire glacés,refrescar el sentimiento íntimo,,нуруу хүйт оргих,khiếp đảm,(ป.ต.)ตับเย็น ; กลัวจนตัวสั่น, กลัวจนทำอะไรไม่ถูก,sangat terkejut,душа холодеет; кровь стынет в жилах,吓破胆;心惊胆颤;心寒胆战,

🗣️ 간담이 서늘하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 간담이서늘하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208)