🌟 구원되다 (救援 되다)

Động từ  

1. 어려움이나 위험에 빠진 사람이나 단체 등이 구해지다.

1. ĐƯỢC CỨU VIỆN, ĐƯỢC CỨU GIÚP: Người hoặc tổ chức gặp nguy hiểm hoặc khó khăn được cứu giúp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나라가 구원되다.
    The country is saved.
  • Google translate 목숨이 구원되다.
    Life is saved.
  • Google translate 생명이 구원되다.
    Life is saved.
  • Google translate 조난자가 구원되다.
    The distresses are saved.
  • Google translate 고통에서 구원되다.
    Saved from pain.
  • Google translate 위기에서 구원되다.
    Be saved from a crisis.
  • Google translate 붕괴된 건물 안에 갇힌 사람들은 구조대에 의해 속히 구원되기를 바랐다.
    Those trapped inside the collapsed building hoped to be saved quickly by the rescue team.
  • Google translate 선생님께 진심 어린 상담을 받고 나니 극심한 우울에서 구원되는 느낌이다.
    After heartfelt counseling from my teacher, i feel like i'm being saved from extreme depression.

구원되다: be rescued; be saved,きゅうえんされる【救援される】,être sauvé, être secouru,salvarse,يَنقِذ,аврагдах,được cứu viện, được cứu giúp,ได้รับการช่วยเหลือ, ได้รับการสงเคราะห์, ได้รับการบรรเทาทุกข์, ได้รับการช่วยชีวิต, ถูกกู้ภัย, ถูกช่วยให้รอด,terbantu, tertolong, terselamatkan,Спасаться, избавляться, освобождаться,被救援,被营救,

2. 기독교에서, 인간이 죄악과 죽음에서 구해지다.

2. ĐƯỢC CỨU RỖI: Con người được cứu vớt khỏi tội ác và cái chết trong Cơ đốc giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구원된 사람.
    A man of salvation.
  • Google translate 영혼이 구원되다.
    Souls are saved.
  • Google translate 인류가 구원되다.
    Humanity is saved.
  • Google translate 죄인이 구원되다.
    The sinner is saved.
  • Google translate 죽음에서 구원되다.
    Saved from death.
  • Google translate 성령으로 구원되다.
    Be saved by the holy spirit.
  • Google translate 기독교인은 예수의 죽음으로 온 세상이 구원되었다고 믿는다.
    Christians believe that the whole world was saved by the death of jesus.
  • Google translate 기독교에서는 사람은 스스로 구원받을 수 없고 오직 은혜로 구원될 수 있을 뿐이라고 말한다.
    Christianity says that a man cannot be saved by himself and can only be saved by grace.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구원되다 (구ː원되다) 구원되다 (구ː원뒈다)
📚 Từ phái sinh: 구원(救援): 어려움이나 위험에 빠진 사람이나 단체 등을 구해 줌., 기독교에서, 인간을…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Gọi món (132) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28)