🌟 그르다

  Tính từ  

1. 사리에 맞지 않거나 옳지 못하다.

1. SAI LẦM, SAI TRÁI: Không đúng hoặc không phù hợp với lẽ phải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그른 말.
    Wrong horse.
  • Google translate 그른 방법.
    Wrong way.
  • Google translate 그른 생각.
    Wrong idea.
  • Google translate 그른 주장.
    Wrong argument.
  • Google translate 그른 행동.
    Wrong behavior.
  • Google translate 행실이 그르다.
    Be ill-behaved.
  • Google translate 옳고 그름을 따지다.
    Right and wrong.
  • Google translate 옳고 그름을 판단하다.
    Judge right from wrong.
  • Google translate 그가 정말 어른이라면 그 행동이 그른 것임을 알았어야 했다.
    If he were really an adult, he should have known that the action was wrong.
  • Google translate 우리는 승규의 주장이 그르다는 것을 알았지만 지금으로서는 그의 말을 따를 수밖에 없었다.
    We knew seung-gyu's argument was wrong, but for now we had no choice but to follow him.
  • Google translate 지금 나는 그의 말이 옳고 그른가를 따지는 것이 아니라 그의 버릇없는 말버릇을 문제 삼는 것이다.
    Now i'm not asking whether he's right or wrong, i'm taking issue with his spoiled speech habits.
Từ trái nghĩa 옳다: 규범에 맞고 바르다., 차라리 더 낫다., 틀리지 않고 맞다., 무엇이 자기의 생…

그르다: wrong; incorrect,よくない,faux, erroné, incorrect, inexact,mal, equivocado,خاطئ، غير صحيح,буруу, муу, алдаатай,sai lầm, sai trái,ผิด, ไม่ถูกต้อง, ไม่เหมาะสม, ผิดพลาด,buruk, jelek, salah, busuk,неверный; ошибочный; неправильный,错,不对,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그르다 (그르다) 그른 (그른) 글러 (글러) 그르니 (그르니) 그릅니다 (그름니다)
📚 thể loại: Tính chất   Triết học, luân lí  

🗣️ 그르다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81)