🌟 구슬피

Phó từ  

1. 마음이 쓸쓸해질 만큼 슬프게.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구슬피 노래하다.
    Sing sorrowfully.
  • Google translate 구슬피 들리다.
    Bead beep.
  • Google translate 구슬피 부르다.
    Beetle.
  • Google translate 구슬피 울다.
    Weep sorrowfully.
  • Google translate 비가 구슬피 내리다.
    Raindrops drizzle.
  • Google translate 내 마음이 슬프니 창밖의 빗소리도 구슬피 들렸다.
    My heart was sad, and the sound of the rain outside the window was wistful.
  • Google translate 나무 위의 새 한 마리가 짝을 잃었는지 구슬피 울고 있었다.
    A bird on the tree was wailing as if it had lost its mate.

구슬피: sadly,ものがなしげに【物悲しげに】,tristement, mélancoliquement,tristemente, pesarosamente,بشكل حزين,уйтгартайгаар, гунигтайгаар, гашуудалтайгаар,một cách buồn bã, một cách âu sầu, một cách rầu rĩ, một cách não nề, một cách ảo não,อย่างเศร้า, อย่างสลด, อย่างระทด, อย่างเป็นทุกข์, อย่างเหี่ยวแห้ง, อย่างเศร้าโศก, อย่างสลดใจ,dengan sendu, dengan sedih,Грустно; уныло; тоскливо,凄然地,凄悲地,凄凉地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구슬피 (구슬피)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53)