🌟 구시대적 (舊時代的)

Danh từ  

1. 예전 시대에만 있거나 새로운 시대에 맞지 않게 오래된 것.

1. TÍNH CỔ HŨ, TÍNH LẠC HẬU, TÍNH LỖI THỜI: Cái có từ lâu đời và không phù hợp với thời đại mới hoặc chỉ có ở thời đại trước đây ..

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구시대적인 발상.
    An old-fashioned idea.
  • Google translate 구시대적인 사고방식.
    An old-fashioned way of thinking.
  • Google translate 구시대적인 자세.
    Old-fashioned posture.
  • Google translate 구시대적인 태도.
    Old-fashioned attitude.
  • Google translate 구시대적으로 생각하다.
    Think out of date.
  • Google translate 구시대적으로 행동하다.
    Act out of date.
  • Google translate 구시대적인 낡은 생각에서 벗어나 현실을 바로 볼 수 있어야 한다.
    You must be able to get out of the old-fashioned old ideas and see reality straight.
  • Google translate 나는 새로운 것은 거부하고 구시대적인 방식만 고집하시는 할아버지가 답답했다.
    I was frustrated by my grandfather, who refused to do anything new and insisted on old-fashioned ways.

구시대적: being outdated; being outmoded,じだいおくれ【時代遅れ】。じせいおくれ【時勢遅れ】,(n.) démodé, passé, vieilli, obsolète,lo obsoleto, lo anticuado,طراز (أو أسلوب أو نمط) قديم,эрт үеийн, хуучин үеийн, эртний, хуучны,tính cổ hũ, tính lạc hậu, tính lỗi thời,สมัยเก่า, โบราณ, ครึ, ตกยุค, ไม่ทันสมัย,kuno, lawas, ketinggalan zaman,устаревший; древний,旧时代的,老套的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구시대적 (구ː시대적)
📚 Từ phái sinh: 구시대(舊時代): 예전의 낡은 시대

🗣️ 구시대적 (舊時代的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86)