🌟 구시대적 (舊時代的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구시대적 (
구ː시대적
)
📚 Từ phái sinh: • 구시대(舊時代): 예전의 낡은 시대
🗣️ 구시대적 (舊時代的) @ Ví dụ cụ thể
- 국민들은 구시대적 권위주의를 버리고 겸손과 봉사의 자세로 일하는 정치인이 등장하길 기대하고 있다. [권위주의 (權威主義)]
- 구시대적 발상. [발상 (發想)]
🌷 ㄱㅅㄷㅈ: Initial sound 구시대적
-
ㄱㅅㄷㅈ (
군사 독재
)
: 군인 출신의 일인 또는 소수 인원에게 정치권력이 집중되어 있는 정치 형태.
None
🌏 ĐỘC TÀI QUÂN SỰ: Hình thái chính trị mà quyền lực chính trị được tập trung vào một hay thiểu số người xuất thân từ quân đội. -
ㄱㅅㄷㅈ (
구시대적
)
: 예전 시대에만 있거나 새로운 시대에 맞지 않게 오래된 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CỔ HŨ, TÍNH LẠC HẬU, TÍNH LỖI THỜI: Cái có từ lâu đời và không phù hợp với thời đại mới hoặc chỉ có ở thời đại trước đây .. -
ㄱㅅㄷㅈ (
구시대적
)
: 예전 시대에만 있거나 새로운 시대에 맞지 않게 오래된.
Định từ
🌏 TÍNH LỖI THỜI: Lâu đời và không hợp với thời đại mới hoặc chỉ có ở thời đại trước đây.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86)