🌟 구시렁대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구시렁대다 (
구시렁대다
)
🗣️ 구시렁대다 @ Ví dụ cụ thể
- 응얼응얼하며 구시렁대다. [응얼응얼하다]
🌷 ㄱㅅㄹㄷㄷ: Initial sound 구시렁대다
-
ㄱㅅㄹㄷㄷ (
고시랑대다
)
: 마음에 들지 않거나 불만스러워서 듣기 싫거나 쓸데없는 말을 자꾸 하다.
Động từ
🌏 LÀU BÀU, CÀU NHÀU, CẰN NHẰN: Nói liên tục những lời khó nghe hay những lời vô ích vì không hài lòng hay không vừa ý. -
ㄱㅅㄹㄷㄷ (
구시렁대다
)
: 마음에 들지 않아서 쓸데없는 말을 자꾸 듣기 싫도록 하다.
Động từ
🌏 CẰN NHẰN, CÀU NHÀU, ĐAY NGHIẾN: Thường hay nói những lời vô ích khó nghe vì không vừa lòng.
• Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Luật (42)