🌟 구심력 (求心力)
Danh từ
1. 원의 둘레를 따라 도는 물체를 원의 중심으로 끌어당기는 힘.
1. LỰC HƯỚNG TÂM: Sức mạnh kéo vật thể quay xung quanh vòng tròn hướng tới trung tâm của vòng tròn.
-
구심력 계산.
Calculation of centripetal force. -
구심력 측정.
Centripetal force measurement. -
구심력이 있다.
There's centripetal force. -
구심력이 작다.
Small centripetal force. -
구심력이 크다.
Great centripetal force. -
구심력을 이용하다.
Use centripetal force. -
원의 둘레를 도는 운동을 하는 물체는 구심력이 크면 원 안으로 들어오게 된다.
An object that exercises around a circle will come into the circle if it has a large centripetal force. -
달이 지구를 중심으로 도는 이유는 지구 방향으로 작용하는 구심력과 궤도를 벗어나려는 원심력이 균형을 이루기 때문이다.
The reason why the moon revolves around the earth is that the centripetal force acting in the direction of the earth and centrifugal force trying to escape the orbit are balanced.
Từ tham khảo
원심력(遠心力): 원을 도는 운동을 하는 물체가 중심에서 바깥으로 나아가려는 힘.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구심력 (
구심녁
) • 구심력이 (구심녀기
) • 구심력도 (구심녁또
) • 구심력만 (구심녕만
)
🌷 ㄱㅅㄹ: Initial sound 구심력
-
ㄱㅅㄹ (
강수량
)
: 일정한 기간 동안 일정한 곳에 비나 눈 등이 내려 생기는 물의 양.
☆☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG MƯA: Lượng nước phát sinh do mưa hoặc tuyết rơi ở một nơi nhất định trong một khoảng thời gian nhất định. -
ㄱㅅㄹ (
갈수록
)
: 시간이 지나면서 점점 더.
☆☆
Phó từ
🌏 NGÀY CÀNG, CÀNG LÚC CÀNG, CÀNG NGÀY CÀNG: Thời gian qua đi đồng thời dần thêm.
• Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119)