🌟 구심력 (求心力)

Danh từ  

1. 원의 둘레를 따라 도는 물체를 원의 중심으로 끌어당기는 힘.

1. LỰC HƯỚNG TÂM: Sức mạnh kéo vật thể quay xung quanh vòng tròn hướng tới trung tâm của vòng tròn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구심력 계산.
    Calculation of centripetal force.
  • Google translate 구심력 측정.
    Centripetal force measurement.
  • Google translate 구심력이 있다.
    There's centripetal force.
  • Google translate 구심력이 작다.
    Small centripetal force.
  • Google translate 구심력이 크다.
    Great centripetal force.
  • Google translate 구심력을 이용하다.
    Use centripetal force.
  • Google translate 원의 둘레를 도는 운동을 하는 물체는 구심력이 크면 원 안으로 들어오게 된다.
    An object that exercises around a circle will come into the circle if it has a large centripetal force.
  • Google translate 달이 지구를 중심으로 도는 이유는 지구 방향으로 작용하는 구심력과 궤도를 벗어나려는 원심력이 균형을 이루기 때문이다.
    The reason why the moon revolves around the earth is that the centripetal force acting in the direction of the earth and centrifugal force trying to escape the orbit are balanced.
Từ tham khảo 원심력(遠心力): 원을 도는 운동을 하는 물체가 중심에서 바깥으로 나아가려는 힘.

구심력: centripetal force,きゅうしんりょく【求心力】。こうしんりょく【向心力】,force centripète,fuerza centrípeta,القوّة الجاذبة (إلى المركز),төвийн татах хүч,lực hướng tâm,กำลังเหวี่ยงจากศูนย์กลาง, แรงสู่ศูนย์กลาง,daya sentripetal,центростремительная сила,向心力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구심력 (구심녁) 구심력이 (구심녀기) 구심력도 (구심녁또) 구심력만 (구심녕만)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103)