🌟 구심력 (求心力)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구심력 (
구심녁
) • 구심력이 (구심녀기
) • 구심력도 (구심녁또
) • 구심력만 (구심녕만
)
🌷 ㄱㅅㄹ: Initial sound 구심력
-
ㄱㅅㄹ (
강수량
)
: 일정한 기간 동안 일정한 곳에 비나 눈 등이 내려 생기는 물의 양.
☆☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG MƯA: Lượng nước phát sinh do mưa hoặc tuyết rơi ở một nơi nhất định trong một khoảng thời gian nhất định. -
ㄱㅅㄹ (
갈수록
)
: 시간이 지나면서 점점 더.
☆☆
Phó từ
🌏 NGÀY CÀNG, CÀNG LÚC CÀNG, CÀNG NGÀY CÀNG: Thời gian qua đi đồng thời dần thêm.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103)