🌟 금기시하다 (禁忌視 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 금기시하다 (
금ː기시하다
)
🗣️ 금기시하다 (禁忌視 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 성을 금기시하다. [성 (性)]
🌷 ㄱㄱㅅㅎㄷ: Initial sound 금기시하다
-
ㄱㄱㅅㅎㄷ (
금기시하다
)
: 종교 또는 관습적인 이유로 어떤 일을 하면 안 되거나 피해야 한다고 여기다.
Động từ
🌏 CẤM KỊ: Phải tránh hoặc không được làm điều gì đó vì lý do phong tục hay tôn giáo.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15)