🌟 구상화 (具象畫)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구상화 (
구상화
)
🌷 ㄱㅅㅎ: Initial sound 구상화
-
ㄱㅅㅎ (
급속히
)
: 매우 빠르게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẤP TỐC, MỘT CÁCH GẤP GÁP: Một cách rất nhanh chóng. -
ㄱㅅㅎ (
간신히
)
: 힘들게 겨우.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẬT VẬT, HỌA HOẰN LẮM MỚI: Vất vả lắm mới. -
ㄱㅅㅎ (
가속화
)
: 속도가 더욱 빨라지게 됨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIA TỐC HÓA, SỰ TĂNG TỐC: Việc tốc độ trở nên nhanh hơn.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48)