🌟 구상화 (具象畫)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구상화 (
구상화
)
🌷 ㄱㅅㅎ: Initial sound 구상화
-
ㄱㅅㅎ (
급속히
)
: 매우 빠르게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẤP TỐC, MỘT CÁCH GẤP GÁP: Một cách rất nhanh chóng. -
ㄱㅅㅎ (
간신히
)
: 힘들게 겨우.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẬT VẬT, HỌA HOẰN LẮM MỚI: Vất vả lắm mới. -
ㄱㅅㅎ (
가속화
)
: 속도가 더욱 빨라지게 됨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIA TỐC HÓA, SỰ TĂNG TỐC: Việc tốc độ trở nên nhanh hơn.
• Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59)