🌟 꿀벌

Danh từ  

1. 몸은 어두운 갈색이고 투명한 날개가 달렸으며 꽃에서 꿀을 가져다가 모으는 벌.

1. ONG MẬT: Loài ong có thân màu xám đậm, hai cánh mỏng, hút và gom mật từ hoa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꿀벌이 날아다니다.
    Honeybees fly.
  • Google translate 꿀벌이 쏘다.
    Bees sting.
  • Google translate 꿀벌이 윙윙거리다.
    Honeybees buzz.
  • Google translate 꿀벌을 기르다.
    Raising bees.
  • Google translate 꿀벌을 치다.
    Slap honeybees.
  • Google translate 꽃송이들 위에 꿀벌들이 잔뜩 앉아 있었다.
    There were plenty of bees sitting on the flowers.
  • Google translate 꽃 속에서 꿀벌이 바쁘게 윙윙거리며 꿀을 모으고 있었다.
    A bee was busily buzzing and gathering honey in the flowers.
  • Google translate 꿀벌을 치는 주인이 집을 비운 사이 도둑이 들어 벌통 속의 꿀을 훔쳐 갔다.
    While the owner of the honeybee was away from the house, a thief entered and stole the honey from the hive.
  • Google translate 봄에 공원에 가니까 꿀벌들이 자꾸 윙윙거려서 꼭 물릴 것 같았어.
    Going to the park in spring, honeybees kept buzzing and i thought i was going to get bitten.
    Google translate 가만 있으면 안 쏘이니까 괜히 쫓으려고 하지 마.
    Don't try to chase him because he won't get stung if you stay still.

꿀벌: honeybee,みつばち【蜜蜂】,abeille mellifère, abeille à miel, mouche à miel, apis, abeille,abeja melífera,نحلة,балт зөгий, зөгий,ong mật,ผึ้งมิ้ม,lebah, tawon,медоносная пчела,蜜蜂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꿀벌 (꿀벌)

🗣️ 꿀벌 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28)