🌟 끈질기다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끈질기다 (
끈질기다
) • 끈질긴 (끈질긴
) • 끈질기어 (끈질기어
끈질기여
) 끈질겨 (끈질겨
) • 끈질기니 (끈질기니
) • 끈질깁니다 (끈질김니다
)
📚 thể loại: Thái độ Diễn tả tính cách
🗣️ 끈질기다 @ Giải nghĩa
- 악착같다 (齷齪같다) : 매우 억세고 끈질기다.
- 추근추근하다 : 성질이나 태도가 끈질기다.
- 모질다 : 어렵고 힘든 일을 잘 이겨 내거나 견디어 낼 만큼 강하고 끈질기다.
- 그악스럽다 : 매우 억세고 끈질기다.
🗣️ 끈질기다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄲㅈㄱㄷ: Initial sound 끈질기다
-
ㄲㅈㄱㄷ (
끈질기다
)
: 잘 끊어지지 않고 질기다.
☆
Tính từ
🌏 DAI, BỀN, CHẮC: Không dễ đứt rời và bền chắc.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98)