🌟 구체 명사 (具體名詞)

1. 구체적인 형태가 있는 물건을 나타내는 명사.

1. DANH TỪ CỤ THỂ: Danh từ thể hiện đồ vật có hình thái cụ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 네 개의 명사 ‘나무’, ‘돌’, ‘사랑’, ‘슬픔’을 구체 명사와 추상 명사로 나누어 보세요.
    Divide the four nouns, tree, stone, love, and sadness, into sphere nouns and abstract nouns.
    Google translate ‘나무’, ‘돌’은 구체 명사이고, ‘사랑’, ‘슬픔’은 추상 명사입니다.
    Tree, stone is a spherical noun, and love and sorrow are abstract nouns.
Từ tham khảo 추상 명사(抽象名詞): 사랑, 희망, 삶 등 추상적 개념을 나타내는 명사.

구체 명사: concrete name,ぐたいめいし【具体名詞】,nom concret,sustantivo concreto,اِسمُ عَين,бодит нэр үг,danh từ cụ thể,คำนามรูปธรรม,kata benda konkret,Конкретные имена существительные,具体名词,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98)