🌟 구체 명사 (具體名詞)
🌷 ㄱㅊㅁㅅ: Initial sound 구체 명사
-
ㄱㅊㅁㅅ (
구체 명사
)
: 구체적인 형태가 있는 물건을 나타내는 명사.
None
🌏 DANH TỪ CỤ THỂ: Danh từ thể hiện đồ vật có hình thái cụ thể.
• Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98)