🌟 구호하다 (救護 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구호하다 (
구ː호하다
)
📚 Từ phái sinh: • 구호(救護): 재난이나 재해를 당한 사람을 도와서 보호함., 병이 들거나 다친 사람을 간…
🗣️ 구호하다 (救護 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 극빈층을 구호하다. [극빈층 (極貧層)]
- 극빈자를 구호하다. [극빈자 (極貧者)]
🌷 ㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 구호하다
-
ㄱㅎㅎㄷ (
공허하다
)
: 아무것도 없이 텅 비다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRƠN: Trống rỗng không có bất cứ cái gì. -
ㄱㅎㅎㄷ (
광활하다
)
: 아주 넓다.
☆
Tính từ
🌏 BAO LA, MÊNH MÔNG, BẠT NGÀN: Rất rộng -
ㄱㅎㅎㄷ (
교활하다
)
: 간사하고 나쁜 꾀가 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢO HOẠT, GIAN GIẢO: Ranh ma và nhiều mưu mẹo xấu.
• Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204)