🌟 국가관 (國家觀)

Danh từ  

1. 국가의 의의, 가치 등에 대한 견해나 태도.

1. QUAN NIỆM QUỐC GIA: Thái độ hoặc kiến giải về giá trị, ý nghĩa của quốc gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공산주의 국가관.
    Communist view of the state.
  • Google translate 민주주의 국가관.
    View of a democratic state.
  • Google translate 바람직한 국가관.
    A desirable view of the state.
  • Google translate 국가관이 투철하다.
    The view of the state is strong.
  • Google translate 국가관을 수립하다.
    Establish a view of the state.
  • Google translate 국가관을 확립하다.
    Establish a view of the state.
  • Google translate 공무원 임용 제도는 국가관이 확고하고 소신이 뚜렷한 인재를 선발할 수 있어야 한다.
    The civil service appointment system should be able to select talented people with a strong national outlook and a clear conviction.
  • Google translate 역사 교육과 사회 교육을 통하여 청소년기에 올바른 국가관을 형성할 수 있도록 해야 한다.
    History education and social education should ensure that a proper national view can be formed in adolescence.
  • Google translate 박승규 씨, 자신이 생각하는 국가관에 대해서 말씀하십시오.
    Mr. park seung-gyu, tell us about your view of the country.
    Google translate 저는 국민을 위해서 국가가 적극적으로 정책을 시행해야 한다고 생각합니다.
    I believe that for the sake of the people, the state should actively implement its policies.

국가관: view of state; view of nation,こっかかん【国家観】,vision de l'État,visión sobre el país,رأي وطنيّ ، موقف قوميّ,төрт ёсны үзэл,quan niệm quốc gia,ทัศนคติเกี่ยวกับประเทศ, ความคิดเกี่ยวกับประเทศ,nasionalisme, semangat kebangsaan,взгляды на государство,国家观,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국가관 (국까관)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78)