🌟 구조대 (救助隊)

Danh từ  

1. 일정한 장비를 갖추고 위험에 처한 사람이나 물건을 구하는 조직 또는 사람들.

1. ĐỘI CỨU TRỢ, ĐỘI CỨU HỘ, NHÓM CỨU HỘ: Nhóm người hoặc tổ chức được trang bị trang thiết bị theo quy định để cứu người hoặc đồ vật gặp nguy hiểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수상 구조대.
    Water rescue.
  • Google translate 인명 구조대.
    Lifeguard.
  • Google translate 구조대가 수색하다.
    Rescue teams search.
  • Google translate 구조대가 오다.
    Rescue teams come.
  • Google translate 구조대를 보내다.
    Send a rescue party.
  • Google translate 구조대를 요청하다.
    Request a rescue team.
  • Google translate 구조대가 출동하다.
    Rescue teams are on the move.
  • Google translate 산악 구조대가 어두운 산속을 다니며 조난자를 찾고 있다.
    Mountain rescue teams are wandering through the dark mountains looking for survivors.
  • Google translate 사고 지점에 도착한 구조대는 응급 환자부터 긴급히 구조하기 시작했다.
    Upon arriving at the accident site, the rescue team began to urgently rescue emergency patients first.
  • Google translate 당장 구조대를 불러요! 화재가 났어요!
    Call the rescue team now! there's a fire!
    Google translate 네! 소방서에 바로 전화할게요.
    Yes! i'll call the fire department right away.

구조대: relief squad; rescue unit,きゅうじょたい【救助隊】,équipe de sauvetage,equipo de rescate,فرقة إنقاذ,аврах анги,đội cứu trợ, đội cứu hộ, nhóm cứu hộ,หน่วยกู้ภัย, หน่วยกู้ชีพ, ทีมกู้ภัย,tim penyelamat, tim SAR,служба спасения,救护队,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구조대 (구ː조대)

🗣️ 구조대 (救助隊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105)