🌟 구조대 (救助隊)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구조대 (
구ː조대
)
🗣️ 구조대 (救助隊) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅈㄷ: Initial sound 구조대
-
ㄱㅈㄷ (
가지다
)
: 무엇을 손에 쥐거나 몸에 지니다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MANG, CẦM: Nắm trong tay hay giữ trên người cái gì đó. -
ㄱㅈㄷ (
건지다
)
: 물이나 액체 속에 들어 있거나 떠 있는 것을 밖으로 집어내거나 끌어내다.
☆☆
Động từ
🌏 VỚT RA: Gắp và lấy cái đang có hoặc đang nổi ở trong nước hoặc dung dịch ra bên ngoài. -
ㄱㅈㄷ (
견주다
)
: 마주 놓고 비교하다.
☆
Động từ
🌏 SO: Đặt cạnh nhau và so sánh. -
ㄱㅈㄷ (
값지다
)
: 물건의 값이 많이 나갈 만하다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ GIÁ TRỊ, ĐÁNG GIÁ: Giá của đồ vật đáng nhiều. -
ㄱㅈㄷ (
걷잡다
)
: 한 방향으로 치우쳐 흐르는 것을 붙들어 바로잡다.
☆
Động từ
🌏 TÓM GIỮ, GIỮ, KHỐNG CHẾ: Giữ chặt và làm ngay ngắn cái đang bị chao đảo, nghiêng về một phía.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105)