🌟 구조주의 (構造主義)

Danh từ  

1. 어떤 사물이나 사회 현상이 개별적으로 존재하지 않고 하나의 전체 체계 안에서 다른 사물들과의 관계에 따라 존재한다고 보는 방법. 또는 생각.

1. CHỦ NGHĨA CẤU TRÚC: Suy nghĩ hoặc phương pháp coi sự vật hay hiện tượng xã hội nào dó không tồn tại riêng biệt mà tồn tại theo mối quan hệ với các sự vật khác trong một hệ thống tổng thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구조주의 사상.
    Structuralist ideas.
  • Google translate 구조주의 학자.
    Structuralist scholar.
  • Google translate 구조주의 이론.
    Structuralist theory.
  • Google translate 구조주의 사고방식.
    Structuralist mentality.
  • Google translate 구조주의 접근법.
    Structuralist approach.
  • Google translate 구조주의 철학.
    Structuralist philosophy.
  • Google translate 구조주의를 도입하다.
    Introduce structuralism.
  • Google translate 구조주의 세계관으로 보면 세상은 여러 요소들이 서로 관계를 맺고 있는 하나의 큰 체계이다.
    From a structuralist worldview, the world is one big system in which various factors relate to each other.
  • Google translate 구조주의 언어학에서는 언어는 하나의 큰 체계이므로 여러 요소 간의 관계로 문법을 설명해야 한다고 본다.
    Structuralist linguistics believes that language is a big system and that grammar should be explained in terms of relationships between different factors.

구조주의: structuralism,こうぞうしゅぎ【構造主義】,structuralisme,estructuralismo,البنيوية,структурализм,chủ nghĩa cấu trúc,กลุ่มโครงสร้างนิยม, แนวคิดกลุ่มโครงสร้างทางจิต,strukturalisme,Структурализм,结构主义,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구조주의 (구조주의) 구조주의 (구조주이)

🗣️ 구조주의 (構造主義) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43)