🌟 구들목
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구들목 (
구들목
) • 구들목이 (구들모기
) • 구들목도 (구들목또
) • 구들목만 (구들몽만
)
🌷 ㄱㄷㅁ: Initial sound 구들목
-
ㄱㄷㅁ (
기도문
)
: 기도의 내용을 적은 글.
Danh từ
🌏 SỚ CẦU NGUYỆN, VĂN CẦU NGUYỆN, BÀI CẦU NGUYỆN: Bài viết có ghi nội dung cầu nguyện. -
ㄱㄷㅁ (
길동무
)
: 길을 함께 가는 친구.
Danh từ
🌏 BẠN ĐƯỜNG, BẠN ĐỒNG HÀNH: Bạn cùng đi trên đường. -
ㄱㄷㅁ (
구들목
)
: 불을 때는 아궁이 가까운 쪽에 있어 가장 따뜻한 방바닥의 부분.
Danh từ
🌏 GUDEULMOK: Phần nền nhà ấm nhất vì nằm gần hướng miệng lò khi đốt lửa.
• Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78)