🌟 짚고 넘어가다

1. 어떤 일을 따지거나 밝혀서 분명히 하다.

1. PHÂN RÕ TRẮNG ĐEN, PHÂN ĐỊNH RẠCH RÒI: Vạch rạch ròi hay làm sáng tỏ việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잘잘못은 확실히 짚고 넘어가야 한다.
    You must point out the mistakes for sure.
  • Google translate 어떤 오류가 있었는지 정확하게 짚고 넘어가지 않으면 같은 실수가 반복될 수 있다.
    The same mistake can be repeated if we do not pinpoint what errors were.
  • Google translate 지수가 오늘도 30분 이상 늦나 보구나.
    Looks like the index's more than half an hour late today.
    Google translate 언짢아하더라도 오늘은 좀 짚고 넘어가자.
    Even if you're upset, let's get this straight today.

짚고 넘어가다: pinpoint and pass,指摘しておく。問い質す,examiner une chose avant de passer à une autre,pasar después de apuntar,يُبيّن أمرًا ما ويمرّ,,phân rõ trắng đen, phân định rạch ròi,(ป.ต.)จับแล้วข้ามไป ; ซักไซ้ไล่เลียง, ตรวจสอบ, ทำให้กระจ่าง,,выяснять; делать ясным,不放过;说清楚;讨说法,

💕Start 짚고넘어가다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11)