🌟 극복하다 (克服 하다)

Động từ  

1. 나쁜 조건이나 힘든 일 등을 이겨 내다.

1. KHẮC PHỤC: Chiến thắng sự khó khăn hay trở ngại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가난을 극복하다.
    Overcome poverty.
  • Google translate 가뭄을 극복하다.
    Overcome a drought.
  • Google translate 난관을 극복하다.
    Overcome difficulties.
  • Google translate 시련을 극복하다.
    Overcome an ordeal.
  • Google translate 불황을 극복하다.
    Overcome the recession.
  • Google translate 어려움을 극복하다.
    Overcoming difficulties.
  • Google translate 위기를 극복하다.
    Overcome the crisis.
  • Google translate 장애를 극복하다.
    Overcoming obstacles.
  • Google translate 편견을 극복하다.
    Overcome prejudice.
  • Google translate 그는 가난을 극복하기 위해 부단한 노력을 하였다.
    He made constant efforts to overcome poverty.
  • Google translate 이러한 어려움도 극복하지 못한다면 그들의 미래는 없을 것이다.
    If they can't overcome these difficulties, there will be no future for them.
  • Google translate 그는 장애를 극복하고 세계적인 석학이 되어 사람들의 존경을 받았다.
    He overcame obstacles and became a world-class scholar, earning people's respect.
  • Google translate 지금의 경기 불황을 잘 극복한다면 우리에게는 더 나은 미래가 올 것이다.
    If we overcome the current recession well, we will have a better future.

극복하다: overcome,こくふくする【克服する】。のりこえる【乗り越える】,surmonter, dominer, contrôler,superar, vencer, conquistar,يتغلّب على,ялж гарах, даван туулах,khắc phục,ชนะ,  เอาชนะ, พิชิต,mengatasi, mengalahkan, menaklukkan, menanggulangi,преодолевать; пересиливать; перебороть; превозмочь; побеждать,克服,战胜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극복하다 (극뽀카다)
📚 Từ phái sinh: 극복(克服): 나쁜 조건이나 힘든 일 등을 이겨 냄.


🗣️ 극복하다 (克服 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 극복하다 (克服 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13)