🌟 굳건하다

Tính từ  

1. 굳세고 튼튼하다.

1. VỮNG CHẮC, VỮNG VÀNG, BỀN BỈ: Bền vững và kiên định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 굳건한 믿음.
    Strong faith.
  • Google translate 굳건한 바탕.
    A solid foundation.
  • Google translate 굳건한 성격.
    A firm character.
  • Google translate 굳건한 정신.
    A firm spirit.
  • Google translate 굳건한 체격.
    A firm build.
  • Google translate 굳건하게 유지하다.
    Hold firm.
  • Google translate 굳건하게 지키다.
    Strictly guard.
  • Google translate 신뢰가 굳건하다.
    Trust is firm.
  • Google translate 의지가 굳건하다.
    Strong will.
  • Google translate 지위가 굳건하다.
    Status is firm.
  • Google translate 민준이는 자신이 하는 일에 대해 굳건한 신념을 가지고 있다.
    Min-jun has a firm belief in what he does.
  • Google translate 지수는 굳건한 성격을 가지고 있어 모든 일을 쉽게 포기하지 않는다.
    Jisoo has a strong personality and doesn't give up everything easily.
  • Google translate 사람은 온갖 희로애락에 대해 굳건한 의지로 마음을 다스릴 수 있어야 한다.
    One must be able to control one's mind with a firm will for all kinds of joys and sorrows.
  • Google translate 우리의 관계는 신뢰를 기반으로 하는 굳건한 관계라서 좀처럼 흔들리지 않는다.
    Our relationship is a firm one based on trust and seldom waver.
  • Google translate 유민이는 사법 고시 공부를 포기했어?
    Yoomin gave up studying for the bar exam?
    Google translate 응. 반드시 붙겠다는 굳건한 의지가 없어서 한 번 시험에 떨어진 후에 회사에 취직했다고 하더라.
    Yeah. he didn't have a strong will to pass the exam, so he got a job once he failed the exam.

굳건하다: firm; unshakable,けんごだ【堅固だ】。きょうこだ【強固だ】,inébranlable,firme, vigoroso, férreo,راسخ,бат хатуу,vững chắc, vững vàng, bền bỉ,แน่วแน่, หนักแน่น, เด็ดเดี่ยว, มั่นคง,teguh, kokoh, kuat,твёрдый; крепкий; непоколебимый,坚强,坚实,坚定,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 굳건하다 (굳껀하다) 굳건한 (굳껀한) 굳건하여 (굳껀하여) 굳건해 (굳껀해) 굳건하니 (굳껀하니) 굳건합니다 (굳껀함니다)

🗣️ 굳건하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)