🌟 권장되다 (勸奬 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 권장되다 (
권ː장되다
) • 권장되다 (권ː장뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 권장(勸奬): 어떤 일을 권하고 장려함.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52)