🌟 교화되다 (敎化 되다)

Động từ  

1. 가르침을 받아 좋은 방향으로 나아가게 되다.

1. ĐƯỢC GIÁO HÓA: Được dạy dỗ và đi theo hướng tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교화된 범법자.
    A reformed criminal.
  • Google translate 교화된 범죄자.
    A reformed criminal.
  • Google translate 교화된 학생.
    A reformed student.
  • Google translate 살인자가 교화되다.
    The murderer is enlightened.
  • Google translate 죄인이 교화되다.
    The sinner is enlightened.
  • Google translate 뿌리 깊은 폭력성을 가진 재소자들은 교화되기 힘들어 보였다.
    Inmate with deep-rooted violence seemed hard to edify.
  • Google translate 감옥에서 교화된 죄수는 출소 후에 새로운 인생을 살겠다고 다짐했다.
    The purged prisoner in prison vowed to live a new life after being released from prison.
  • Google translate 그 버릇없던 아이가 어떻게 저렇게 교화됐을까요?
    How did the spoiled kid become so edified?
    Google translate 청소년 수련회에 다녀오더니 완전히 다른 애가 됐어요.
    I went to a youth retreat and i became a completely different kid.

교화되다: be educated; be edified,きょうかされる【教化される】,être rééduqué, être édifié,ilustrarse,يُهَذَّب,өөрчлөгдөх, засрах, сайжрах, хүмүүжих.,được giáo hóa,ได้รับการสั่งสอน, ได้รับการอบรมบ่มนิสัย, ได้รับการดัดนิสัย,dibimbing, diarahkan, diajarkan,исправляться; перевоспитываться; просвещаться,被教化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교화되다 (교ː화되다) 교화되다 (교ː화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 교화(敎化): 가르쳐서 좋은 방향으로 나아가게 함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92)