🌟 교화되다 (敎化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 교화되다 (
교ː화되다
) • 교화되다 (교ː화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 교화(敎化): 가르쳐서 좋은 방향으로 나아가게 함.
• Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92)