🌟 교활 (狡猾)

Danh từ  

1. 간사하고 나쁜 꾀가 많음.

1. SỰ GIẢO HOẠT, SỰ GIAN XẢO: Sự ranh ma và nhiều mưu mô xảo quyệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교활의 가면.
    Mask of cunning.
  • Google translate 교활과 위선.
    Cunning and hypocrisy.
  • Google translate 거짓과 교활.
    Cunning with lies.
  • Google translate 교활을 보다.
    See cunning.
  • Google translate 교활을 부리다.
    Cunning.
  • Google translate 교활에 속다.
    Fooled by cunning.
  • Google translate 나는 남자 친구의 가식과 교활을 알게 된 후 헤어지기로 결심했다.
    I decided to break up after learning about my boyfriend's pretense and cunning.
  • Google translate 주인 여자의 교활에 속아서 직원들은 육 개월 동안 월급을 받지 못했다.
    Fooled by the cunning of the host woman, the staff were not paid for six months.
  • Google translate 어떻게 저런 선한 얼굴로 사람을 감쪽같이 속일 수가 있죠?
    How could you deceive a man with such a good face?
    Google translate 그러게요. 저 자의 교활에 당한 사람이 한둘이 아닙니다.
    I know. there are more than a few people who have been subjected to his cunning.

교활: being cunning,こうかつ【狡猾】,ruse, astuce, malice, fourberie,maña, astucia, artificio, socarronería, fullería,مكر,заль, мэх, арга башир, овсгоо, ов,sự giảo hoạt, sự gian xảo,ความเจ้าเล่ห์, ความมีเล่ห์เหลี่ยม, ความฉลาดแกมโกง,tipu muslihat, kelicikan,хитрость; коварство,狡猾,狡黠,狡狯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교활 (교활)
📚 Từ phái sinh: 교활하다(狡猾하다): 간사하고 나쁜 꾀가 많다. 교활히: 간사하고 꾀가 많게.

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Luật (42)