🌟 교회당 (敎會堂)

Danh từ  

1. 기독교에서 예배나 미사를 보는 건물.

1. NHÀ THỜ, THÁNH ĐƯỜNG: Tòa nhà làm lễ Mét (lễ Misa) hay lễ bái trong Cơ đốc giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 작은 교회당.
    A small church.
  • Google translate 교회당 건물.
    Church building.
  • Google translate 교회당에 가다.
    Go to church.
  • Google translate 교회당에 나오다.
    Appear in the church.
  • Google translate 교회당에서 예배를 보다.
    Worship in the chapel.
  • Google translate 나는 민준이와 교회당 앞에서 만나 예배를 보러 들어갔다.
    I met min-jun in front of the church and went to worship.
  • Google translate 명성 높은 김 목사의 설교를 듣기 위해 수많은 인파가 교회당에 몰렸다.
    Massive crowds flocked to the church to listen to the preaching of renowned pastor kim.
  • Google translate 요즘은 고민이 너무 많아서 어딘가에 의지하고 싶어요.
    I've got so much to worry about these days that i want to rely on somewhere.
    Google translate 저와 함께 교회당에 가 보는 건 어떠세요?
    Why don't you go to the church with me?
Từ đồng nghĩa 교회(敎會): 예수 그리스도를 구세주로 믿고 따르는 사람들의 공동체. 또는 그런 사람들이…

교회당: chapel,きょうかいどう【教会堂】,bâtiment de l’église, chapelle, église,iglesia, capilla, basílica,كنيسة,христийн сүм, мөргөлийн газар,nhà thờ, thánh đường,โบสถ์, โรงสวด(ในศาสนาคริสต์นิกายโรมันคาทอลิค),kapel, gereja kecil,церковь; храм,教堂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교회당 (교ː회당) 교회당 (교ː훼당)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)