ㄱㅎㄷ (
감하다
)
: 길이, 넓이, 부피 등이 원래보다 작아지다.
☆
Động từ
🌏 GIẢM: Chiều dài, chiều rộng, dung tích… trở nên nhỏ hơn ban đầu.
ㄱㅎㄷ (
관하다
)
: 말하거나 생각하는 대상으로 하다.
☆
Động từ
🌏 LIÊN QUAN ĐẾN: Lấy làm đối tượng nói hay suy nghĩ.
ㄱㅎㄷ (
겸하다
)
: 한 사람이 원래 맡고 있던 일 외에 다른 역할을 더 맡다.
☆
Động từ
🌏 KIÊM: Một người làm thêm nhiệm vụ khác ngoài việc vốn đang làm.
ㄱㅎㄷ (
기하다
)
: 시기를 정하여 어떠한 일이나 행동의 계기로 삼다.
☆
Động từ
🌏 NHẰM, HƯỚNG, CHỌN, ĐỊNH: Xác định thời kì rồi coi đó là lý do của hành động hay công việc nào đó.
ㄱㅎㄷ (
가하다
)
: 어떤 행위나 작용을 통해 영향을 주다.
☆
Động từ
🌏 GÂY (ÁP LỰC, SỨC ÉP): Mang lại ảnh hưởng thông qua hành vi hay tác dụng nào đó.
ㄱㅎㄷ (
굳히다
)
: 무르던 것을 단단하거나 딱딱하게 만들다.
☆
Động từ
🌏 LÀM CHO ĐÔNG, LÀM CHO CỨNG: Làm cho cái mềm trở nên rắn chắc hoặc kiên cố.
ㄱㅎㄷ (
경험담
)
: 자신이 실제로 해 보거나 겪어 본 일에 대한 이야기.
☆
Danh từ
🌏 CÂU CHUYỆN VỀ KINH NGHIỆM BẢN THÂN: Câu chuyện nói về sự trải nghiệm một việc nào đó hay chính bản thân trực tiếp làm thử điều gì đó.