🌟 국립 대학 (國立大學)
🗣️ 국립 대학 (國立大學) @ Giải nghĩa
- 경찰 대학 (警察大學) : 경찰의 고급 인력을 양성할 목적으로 설치한 4년제 국립 대학.
🗣️ 국립 대학 (國立大學) @ Ví dụ cụ thể
- 이 국립 대학 도서관은 학교 학생들뿐만 아니라 외부 사람들도 자유로이 이용할 수 있다. [자유로이 (自由로이)]
- 국가의 재정 지원 비율이 국립 대학이 더 높으니까 그렇죠. [사립 대학 (私立大學)]
- 국립 대학. [대학 (大學)]
- 국립 대학교. [대학교 (大學校)]
🌷 ㄱㄹㄷㅎ: Initial sound 국립 대학
-
ㄱㄹㄷㅎ (
국립 대학
)
: 국가에서 세워 직접 운영하고 관리하는 대학.
None
🌏 ĐẠI HỌC CÔNG LẬP: Trường đại học do nhà nước thành lập, trực tiếp vận hành và quản lý.
• Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160)