🌟 깜박깜박하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깜박깜박하다 (
깜박깜바카다
)
📚 Từ phái sinh: • 깜박깜박: 불빛이 자꾸 밝았다가 어두워지거나 어두웠다가 밝아지는 모양., 눈을 자꾸 감았…
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98)