🌟 깜빡거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깜빡거리다 (
깜빡꺼리다
)
📚 Từ phái sinh: • 깜빡: 불빛이 밝았다가 잠깐 어두워지거나 어두웠다가 잠깐 밝아지는 모양., 눈을 잠깐 감…
🗣️ 깜빡거리다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄲㅃㄱㄹㄷ: Initial sound 깜빡거리다
-
ㄲㅃㄱㄹㄷ (
깜빡거리다
)
: 불빛이 자꾸 밝았다가 어두워지거나 어두웠다가 밝아지거나 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẤP LÁNH, NHẤP NHÁY: Ánh đèn liên tục sáng lên rồi tối lại, hay đang tối rồi sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như thế.
• Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)