🌟 깜빡이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깜빡이다 (
깜빠기다
)
📚 Từ phái sinh: • 깜빡: 불빛이 밝았다가 잠깐 어두워지거나 어두웠다가 잠깐 밝아지는 모양., 눈을 잠깐 감…
🗣️ 깜빡이다 @ Ví dụ cụ thể
- 촛불이 깜빡이다. [촛불]
- 파란불이 깜빡이다. [파란불]
- 적신호가 깜빡이다. [적신호 (赤信號)]
- 형광등이 깜빡이다. [형광등 (螢光燈)]
- 커서가 깜빡이다. [커서 (cursor)]
- 초롱불이 깜빡이다. [초롱불 (초籠불)]
- 전등불이 깜빡이다. [전등불 (電燈불)]
- 깜짝깜짝 깜빡이다. [깜짝깜짝]
- 일정히 깜빡이다. [일정히 (一定히)]
- 노란불이 깜빡이다. [노란불]
- 눈꺼풀을 깜빡이다. [눈꺼풀]
- 깜작깜작 깜빡이다. [깜작깜작]
🌷 ㄲㅃㅇㄷ: Initial sound 깜빡이다
-
ㄲㅃㅇㄷ (
깜빡이다
)
: 불빛이 밝았다 어두워졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẤP LÁNH, NHẤP NHÁY: Ánh đèn sáng lên rồi tối lại, hay đang tối rồi sáng lên. Hoặc làm cho trở nên như thế.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)