🌟 깜빡하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깜빡하다 (
깜빠카다
)
📚 Từ phái sinh: • 깜빡: 불빛이 밝았다가 잠깐 어두워지거나 어두웠다가 잠깐 밝아지는 모양., 눈을 잠깐 감…
🌷 ㄲㅃㅎㄷ: Initial sound 깜빡하다
-
ㄲㅃㅎㄷ (
깜빡하다
)
: 불빛이 잠깐 밝았다가 어두워지거나 어두워졌다가 밝아지거나 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẤP LÁNH, NHẤP NHÁY: Ánh đèn sáng lên rồi tối lại trong giây lát, hay đang tối rồi sáng lên trong giây lát. Hoặc làm cho trở nên như thế.
• Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19)